Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đối chứng
|
động từ
đối chất với người làm chứng
người và vật làm đối chứng
nhờ đối chứng, vụ án đã tìm ra thủ phạm
danh từ
dùng cách thức cũ so sánh với cách làm mới
thử nghiệm lâm sàng có đối chứng ngẫu nhiên
Từ điển Việt - Pháp
đối chứng
|
(luật học, pháp lý) confronter les témoins avec le prévenu
témoin
plante témoin ; plante-test
allopathie