Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đều nhau
|
tính từ
số lượng, kích thước không khác nhau
chia hai nửa đều nhau; khoảng cách đều nhau
Từ điển Việt - Pháp
đều nhau
|
égaux (entre eux); semblables
deux quantités égales
une paire de baguettes semblables