Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đề nghị
|
động từ
đưa ra để xem xét, thảo luận
đề nghị đàm phán hoá bình
yêu cầu riêng
viết đơn đề nghị được nghỉ phép
đưa ra một ý yêu cầu phải nghe theo
đề nghị giữ trật tự!; đề nghị khởi tố bị cáo
danh từ
điều đề nghị để thảo luận, để xét
một số vấn đề dự định đề nghị thảo luận ở hội nghị
Từ điển Việt - Pháp
đề nghị
|
proposer; faire une motion; offrir de
proposer une récompense
faire une motion de réforme
offrir à quelqu'un de faire quelque chose
proposition
proposition de paix
accepter une proposition