Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đắm
|
động từ
chìm hoàn toàn
đắm tàu
bị bao phủ hoàn toàn
thành phố đắm mình trong sương mù
say mê, như bị chìm vào
nghe càng đắm, ngắm càng say (Kiều
Từ điển Việt - Pháp
đắm
|
sombrer; couler; faire naufrage
navire qui a coulé ; navire qui a sombré ; navire qui fait nauvrage
s'enticher; se passionner
s'enticher de la beauté (des femmes) et ambitionner des richesses
se passionner pour des préoccupations érotiques