Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đường nét
|
danh từ
vẻ tạo nên hình dáng của vật thể
những đường nét điêu luyện trên khung vải
Từ điển Việt - Pháp
đường nét
|
ligne; linéament
belle ligne d'un paysage
les linéaments du visage trahissent de la fatigue
linéaire
perspective linéaire