Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đút
|
động từ
cho vào bên trong
đút tay vào túi quần
cho thức ăn vào miệng
đút cháo cho người bệnh; đút cơm cho con
đút lót, nói tắt
của đút
Từ điển Việt - Pháp
đút
|
introduire; fourrer
introduire la clef dans la serrurei
fourrer les mains dans ses poches
donner à manger (à un bébé)
donnez à manger du riz à un bébé
graisser la patte; soudoyer
soudoyer un mandarin avec de l'argent