Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi ra
|
động từ
đi từ trong ra
lững thững đi ra vườn
phân không bình thường
đi ra máu
Từ điển Việt - Pháp
đi ra
|
sortir
(thông tục)avoir des selles (d'un certain caractère)
avoir des selles sanguignolentes