Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đi chơi
|
động từ
ra khỏi nhà
ngày nghỉ lễ đi chơi xa
lời bảo trẻ con tránh khỏi chỗ người lớn làm việc
con đi chơi nhé, bố đang bận việc
Từ điển Việt - Pháp
đi chơi
|
sortir pour une promenade; se promener
faire une visite à quelqu'un chez lui
flâner