Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đới
|
danh từ
phần của bề mặt Trái Đất phân chia bởi hai vòng vĩ tuyến chọn lựa
các đới xích đạo
Từ điển Việt - Pháp
đới
|
(địa lý, địa chất, toán học) zone
zones climatiques