Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đỗi
|
danh từ
mức độ; chừng mực
mệt quá đỗi; yêu thương quá đỗi
bờ ruộng
khoảng thời gian
nhìn theo một đỗi
quãng đường
anh ấy đi một đỗi rồi
động từ
sai; lỡ
đổi giờ; đỗi hẹn
Từ điển Việt - Pháp
đỗi
|
étape
une étape de chemin
mesure; degré; point
outre mesure
au point que
manquer
manquer à sa promesse ; manquer à sa parole