Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đồng ý
|
động từ
cùng ý kiến, kết luận sau khi đã suy nghĩ
chúng tôi đồng ý với kế hoạch của ông ấy
Từ điển Việt - Pháp
đồng ý
|
consentir; acquiescer; être d'accord
acquiescer à une prière
d'accord ; entendu ; (thân mật) tope-là
consentement ; acquiescement