Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đốn
|
động từ
làm cho ngắn bớt
đốn ống quần
chặt bớt cành cho ra nhánh mới
đốn củi; đốn tre chẻ lạt
tính từ
hư hỏng
thằng ấy dạo này đốn quá
Từ điển Việt - Pháp
đốn
|
abattre; couper
abattre un grand arbre
couper du bois de chauffage
vil; misérable; ignoble; odieux; abject; infâme
il est de plus en plus vil
bûcheron