Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
úng
|
tính từ
nước ngập đầy
ruộng úng nước
xem ủng
chín úng
Từ điển Việt - Pháp
úng
|
inondé longuement d'eau; envahi longuement par les eaux (qui tardent à se retirer, qui stagnent)
rizière envahie longuement par les eaux
(tiếng địa phương) như ủng
orange pourrie; orange gâtée