Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
áp suất
|
danh từ
đại lượng vật lí có trị số bằng áp lực trên một đơn vị diện tích
luồng áp suất thấp đang di chuyển
Từ điển Việt - Pháp
áp suất
|
pression
zone de hautes pressions
zone de basses pressions
tension
vapeur à haute tension