Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ái hữu
|
danh từ
tổ chức của những người cùng nghề bênh vực quyền lợi cho nhau trước đây như Bắc kỳ ái hữu, Âm nhạc ái hữu, Thương mãi ái hữu...
hội ái hữu thợ dệt
Từ điển Việt - Pháp
ái hữu
|
(cũng nói hội ái hữu ) (từ cũ, nghĩa cũ) amicale