Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
úm
|
động từ
lợi dụng người ta không biết để lừa
bị nó úm một vố nặng
ủ cho ấm
trời lạnh, mẹ úm con trong chăn
Từ điển Việt - Pháp
úm
|
(premier mot dans certaines formules d'incantation)
(thông tục) éblouir; tromper
assez de vos trucs! ne cherchez plus à m'éblouir
(tiếng địa phương) presser contre son sein
mère qui presse son enfant contre son sein