Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • trung.nguyenxuan@nidec.com
         
        • 求婚
        • cầu hôn
          •  
         
        • 幼心にも気の毒に思った
        • cảm thấy hổ thẹn vì suy nghĩ non nớt
          •  
         
        • 自足経済
        • kinh tế tự túc
          •  
         
        • 泥沙
        • bùn cát
          •  
         
        • テレビを見ながら転た寝する
        • vừa xem tivi vừa ngủ gà ngủ gật
          •  
         
        • 今週号の雑誌
        • số tạp chí tuần này
          •  
         
        • 小振りの茶碗
        • tách trà cỡ nhỏ
          •  
         
        • 僕の意見も君と一緒だ。
        • Ý kiến của tôi và của cậu thật là đồng nhất
          •  
         
        • ケーキを小分けにする
        • chia nhỏ cái bánh
          •  
         
        • 脅迫
        • bức hiếp; cưỡng bức
          •  
         
        • 一瓢をたずさえて花見に行く
        • đi ngắm hoa mang theo bầu rượu
          •  
         
        • 国民主権を謳った憲法
        • hiến pháp ghi rõ chủ quyền quốc dân
          •  
         
        • 羽や花で飾り立てた帽子
        • chiếc mũ trang trí loè loẹt với những bông hoa và lông chim
          •  
         
        • 生きて行く
        • đang sống
          •  
         
        • いやしくも男子たる者は
        • người mà đúng nghĩa đàn ông thì chí ít là...
          •