Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Nhật - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • trung.nguyenxuan@nidec.com
         
        • それに超したことはない
        • không có gì có thể tốt hơn
          •  
         
        • だれも私をかばってくれない
        • không có ai bảo vệ tôi cả
          •  
         
        • 古物収集の趣味
        • sở thích sưu tầm đồ cổ
          •  
         
        • 旧交を暖める
        • làm mới lại mối quan hệ cũ
          •  
         
        • 極上等の品物
        • sản phẩm cực kỳ cao cấp
          •  
         
        • 根気
        • tính kiên nhẫn
          •  
         
        • エークラスの成績
        • thành tích hạng nhất
          •  
         
        • 護衛を付ける
        • cho người bảo vệ
          •  
         
        • 広告で紙面を埋める
        • làm đầy trang báo bằng quảng cáo
          •  
         
        • 霊との交感
        • linh hồn giao cảm
          •  
         
        • ノートに講演の要点を書き取る
        • ghi lại những điểm chính của buổi thuyết giảng vào vở
          •  
         
        • 豪勢な暮らし
        • cuộc sống xa hoa
          •  
         
        • 債務者
        • con nợ
          •  
         
        • 流行作家
        • nhà văn hiện được yêu thích
          •  
         
        • 試乗車
        • xe chạy thử
          •