Dreams: có rất nhiều nghĩa, nhưng có 2 nghĩa
dễ gây nhầm lẫn
- a series of images, ideas, emotions, and sensations occurring involuntarily
in the mind during certain stages of sleep (giấc mơ, giấc mộng)
- something hoped for; hope, wish, aspiration (ước mơ; hi vọng; ước
vọng, khát khao)
Từ dream trong bài thơ này mang nghĩa
thứ hai. Bài thơ bàn về ý nghĩa của cuộc sống: còn sống là còn hi vọng, nếu
không còn hi vọng thì cuộc đời cũng như một con chim gãy cánh, không còn tự do
bay nhảy “if dreams die, life is a broken-winged bird”
Hold fast to dreams / For if dreams
die
“Fast”: firmly: allowing no
movement or no chance of slipping or escaping
“Die”: to cease existing, especially
by degrees (chết; không còn; mất)
Hãy giữ chặt lấy ước mơ, khuyên ta
luôn luôn giữ lấy hi vọng, đừng bao giờ thôi hi vọng, thôi khao khát
Vì nếu khi bạn từ bỏ những hoài bão
trong cuộc đời, đánh mất hi vọng, những mơ ước lụi tàn
Life is a broken-winged bird / That
cannot fly
"A broken winged bird":
phép ẩn dụ, so sánh cuộc sống như một con chim (life = a bird), lưu ý:
“broken-winged” (có cánh bị gãy) chứ không phải “crippled” (bị què). Những chú
chim thường tượng trưng cho những ước mơ và những suy tưởng, vì chim bay trên
bầu trời cao như sự tự do, không có giới hạn, tương tự sự tự do trong suy nghĩ.
Vậy “broken-winged” là vô dụng (useless) và không có tinh thần (spirit) hoặc lẽ
sống (reason for living). Một con người cần có những mơ ước, khát vọng để sống,
và nếu những mơ ước, khát vọng ấy chết thì con người cũng không còn gì để mà
sống nữa, ước mơ không còn, cuộc đời kể như hết.
Hold fast to dreams / For when dreams
go
Hai câu thơ này gần như lặp lại
hai câu đầu, tương tự như sự lặp lại trong nhạc blu (blues music), thể hiện sự
khổ đau: gian khổ (hardship) và đớn đau (suffering).
Từ“go” cũng mang ý nghĩa là “biến
mất, chết đi, không còn tồn tại”
Tác giả muốn nhấn mạnh rằng những
giấc mơ rất mỏng manh và dễ dàng bị đánh mất (vulnerable).
Life is a barren field / Frozen with
snow.
“barren”: with no trees or other
plants growing (cằn cỗi; trơ trọi; hoang vu)
"barren field": đây là một
hình ảnh ẩn dụ, diễn tả sự trống rỗng (emptiness). Cuộc đời (Life) mất đi
những ước mơ, thì chẳng có gì có thể diễn ra được nữa, như một cánh đồng
cằn cỗi, hoang vu, lạnh lẽo (a cold barren field), chẳng có loài nào có thể
sinh sôi phát triển nổi.