Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[kǔn]
|
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: KHỔN
1. bó; gói; gom; trói; cột。用绳子等把东西缠紧打结。
捆行李。
gói hành lý.
把麦子捆起 来。
gom lúa mạch đem bó lại.
2. bó; bọc; gói (chỉ những đồ vật có thể đem bó lại)。捆成的东西。
韭菜捆儿。
bó rau hẹ.
3. bó; mớ (Lượng từ)。量词,用于捆起来的东西。
一捆柴火。
một bó củi.
Từ ghép: 捆绑 捆扎 捆子