Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捆子
[kǔn·zi]
|
bó。捆成的东西。
把芦苇扎成捆子。
đem mấy cây lau buộc lại thành bó.