Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
捆绑
[kǔnbǎng]
|
trói; buộc; ràng buộc; tóm; bắt; trói gô (thường dùng đối với người)。用绳子等捆 (多用于人)。