Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tâche
|
danh từ giống cái
phần việc phải làm, công việc
một công việc khó khăn
những công việc hàng ngày
nhiệm vụ
hoàn thành nhiệm vụ
làm khoán
làm khoán
chết trong khi làm nhiệm vụ
đồng âm Tache .
Từ liên quan
tâcher