Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
secours
|
danh từ giống đực
sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế
kêu cứu
đi cứu giúp ai
cứu giúp ai
sự cứu người chết đuối
xin cứu tế
( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ
đồ cứu trợ ngày mai sẽ tới
đồ cứu giúp bằng hiện vật
nhận tiền cứu trợ
sự cứu viện; viện binh
viện binh một vạn quân
sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào
không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được
cứu tôi với!
phản nghĩa Abandon , déréliction .
Từ liên quan
secourir