Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
roue
|
danh từ giống cái
bánh
bánh xe đạp
bánh trước / sau
bánh răng
(sử học) cực hình bánh xe
xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...)
(nghĩa bóng) không kiểm tra, không giám sát
xoè đuôi
con công xòe đuôi
lộn nghiêng mình
trẻ em lộn nghiêng mình trên cát
(nghĩa bóng) làm duyên
người thừa, người vô dụng
thọc gậy bánh xe, gây trở ngại
giúp đỡ
nó sẽ tiến nếu có người giúp đỡ
guồng nước
bánh xe nước, guồng nước
ổ líp (xe đạp)
hết tốc độ
rẽ hết tốc độ
đồng âm roux
Từ liên quan
rouer