Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
permission
|
danh từ giống cái
phép
xin phép
được phép làm việc gì
hành động mà không có sự cho phép của ai
nếu được ngài cho phép
(quân sự) phép nghỉ
nghỉ phép
kết hôn trong kỳ nghỉ phép
giấy phép
được phép đi chơi đến nửa đêm
phản nghĩa Défense , empêchement , interdiction .