Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pendant
|
giới từ
trong (suốt), trong khi
trong suốt mùa đông
trong nhiều ngày, suốt nhiều ngày
hắn chẳng làm gì suốt cả ngày hôm nay
trong khi đi du lịch
trong khi tôi vắng
trong khi
trong khi tôi nói
danh từ giống đực
cái đi đôi với, cái sóng đôi với, người xứng với
anh ta thật xứng với anh ông ta
cái giống (như)
cái này giống cái kia
đối xứng với
đối xứng với nhau
dây treo kiếm
khuyên, hoa tai
tính từ
treo, rũ, thõng xuống
tay thõng xuống
tai rũ xuống (con chó)
(luật pháp) còn treo, chưa giải quyết
việc còn treo đó chưa giải quyết
vấn đề chưa giải quyết
xem fruit
xem fruit
Từ liên quan
pendre