Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pêche
|
danh từ giống cái
quả đào
(thông tục) cái tát
cho một cái tát
(thân mật) mặt, khuôn mặt
(nghĩa bóng) lạc quan, khoan khoái
xem noyau
cười
danh từ giống cái
sự câu cá; nghề đánh cá
thích câu cá
đi câu cá
tàu đánh cá
mẻ cá
bán mẻ cá đánh được
nơi câu cá; nơi có thể câu
canh một nơi câu cá dành riêng
ra sức tìm kiếm tin tức, săn tin
tìm việc làm
Từ liên quan
pêcher