Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
note
|
danh từ giống cái
lời ghi, lời ghi chép
sổ ghi chép
lời chú, lời chú thích
đọc những lời chú thích cuối bài
thông tri, thông điệp, công hàm
thông tri về công tác
công hàm ngoại giao
bản kê tiền phải trả
bản kê tiền điện phải trả
lời nhận xét (một công chức); điểm, điểm số
học sinh được điểm số tốt
(âm nhạc) nốt; phím (đàn pianô)
đổi giọng, thay đổi thái độ
nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì
định mẫu mực, làm gương
đúng kiểu, phù hợp
nói quá lên; làm quá lên
chú ý điều gì ghi để nhớ (điều gì)