Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
comptant
|
tính từ, phó từ
bằng tiền mặt
tiền mặt
trả tiền mặt
tin là thực
đồng âm Content
danh từ giống đực
tiền mặt
bán lấy tiền mặt
Từ liên quan
compter