Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
beurre
|
danh từ giống đực
bánh quy bơ
bơ tươi
(hoá học), từ cũ nghĩa cũ clorua
(thân mật) chức vị béo bở
hậu đậu, lóng cóng
mắt bầm tím
dễ như chơi
không được tính đến
hái ra tiền
cải thiện hoàn cảnh của mình
cần phải chọn lựa giữa hai thứ
mắt bị đánh bầm, bị sưng húp lên
khấm khá hơn trước