Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
camp
|
danh từ giống đực
doanh trại; trại
trại tập trung
cả doanh trại nổi dậy
lửa trại
phe
chia làm hai phe
về phe đối địch
(từ cũ, nghĩa cũ) sĩ quan tùy tùng
tạm bợ, không thật ổn định
(thân mật) cút đi, chuồn đi
(thông tục) cuốn xéo
đi khỏi
cứ điểm phòng ngự