Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
attaché
|
danh từ giống đực
tùy viên
tùy viên quân sự
tính từ
bị xích, bị trói
tù nhân bị xích
(bị) đóng, khoá (bởi dây xích)
mặc một chiếc áo vét khoá kín
gắn liền với
những lợi ích gắn liền với hoàn cảnh này
(nghĩa bóng) gắn bó, tận tâm, trung thành
cô ấy rất gắn bó, rất trung thành với hắn
Từ liên quan
attacher