Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
apprendre
|
ngoại động từ
học
nó học đại số
tôi đã bắt nó học bài
học thuộc lòng một bài văn
học ngôn ngữ, học nghề
học chơi đàn piano
học đi, tập đi (trẻ con)
cần phải biết im lặng
dạy
dạy tiếng la tinh cho em bé
dạy em bé đọc
thầy giáo dạy cho học trò những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
đó là bài học cho hắn trong cuộc sống
dạy nghề cho ai
tôi sẽ dạy nó biết thế nào là lễ độ, nó sẽ biết tay tôi
báo cho biết
báo tin cho ai
tôi báo cho anh biết rằng nó đã đến
anh ta chẳng báo gì cho tôi biết cả
biết được
nhờ một người bạn mà biết được một tin
nhờ ai nói mà biết được điều gì
tôi tình cờ biết được một điều bí mật
dạy dỗ, giáo dục
một người có giáo dục, vô giáo dục
phản nghĩa Désapprendre , oublier . Ignorer , taire
học, tập
học viết, tập viết
học bơi, tập bơi
tập chịu đau cho quen
học thuộc lòng
học thuộc lòng một bài văn
điều đó sẽ dạy cho nó một bài học
tôi sẽ trừng trị nó, sẽ đánh đòn nó