Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affronter
|
ngoại động từ
đương đầu
đương đầu với một đối thủ mạnh
đương đầu với kẻ thù
đương đầu với bão táp phong ba
đương đầu với một nguy cơ
coi thường (một cách dũng cảm)
chính niềm tin vào sự sống sót trở về sau cuộc chiến khiến người ta coi thường cái chết
đặt chầu nhau; đặt đối nhau
treo đôi panô đối nhau
(y học) ráp (các mép vết thương) gần với nhau
ráp các mép vết thương gần với nhau