Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đấy
[đấy]
|
xem đó
Who is there?
Từ điển Việt - Việt
đấy
|
đại từ
sự vật, địa điểm ở xa vị trí đang nói
rẽ phải là đến nhà sách đấy; cái áo đấy của tôi
biết là có nhưng không cụ thể
tay cầm cái gì đấy? anh đi đâu đấy
từ gọi thân mật hay nhấn mạnh một lời dặn
đi chợ nhớ mua muối đấy; đấy với đây chẳng duyên thì nợ (Kiều)
thời gian được nói đến
tôi làm ở công ty đấy hai năm rồi
trạng từ
đặt ở cuối câu hoặc đầu câu nhấn mạnh
đấy, tôi đã nói trước mà không nghe; cẩn thận không thì vỡ đấy