Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yardstick
['jɑ:dstik]
|
danh từ
(như) yard-wand
(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
Chuyên ngành Anh - Việt
yardstick
['jɑ:dstik]
|
Kỹ thuật
thước iat
Toán học
thước iat
Vật lý
thước iat
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yardstick
|
yardstick
yardstick (n)
measure, index, gauge, benchmark, standard, touchstone