Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xoải
|
trạng từ
jaded, tired, spread
Từ điển Việt - Việt
xoải
|
động từ
Đưa rộng ra hai phía.
Đôi chim trắng xoải cánh bay.
tính từ
Thoai thoải.
Dốc thoải, dễ đi.