Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xiên
[xiên]
|
tính từ
slanting, oblique
Chuyên ngành Việt - Anh
xiên
[xiên]
|
Kỹ thuật
oblique
Sinh học
spear
Toán học
oblique
Vật lý
oblique
Từ điển Việt - Việt
xiên
|
động từ
Đâm xuyên qua bằng vật nhọn và dài.
Xiên con cá đem nướng.
danh từ
Vật dài, có một hay vài mũi nhọn để xiên.
Một xiên tôm.
tính từ
Có hướng không thẳng mà cũng không nằm ngang.
Cột xiên sắp đổ.