Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
x
[eks]
|
danh từ, số nhiều Xs , X's
mẫu tự thứ hai mươi bốn trong bảng mẫu tự tiếng Anh
10 (chữ số La mã)
(toán học) ẩn số x
yếu tố ảnh hưởng không lường được
(sinh học) nhiễm sắc thể X
Từ điển Việt - Việt
x
|
Xem, viết tắt.
Kí hiệu ẩn số trong đại số.