Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xỏ
[xỏ]
|
động từ
to thread, to slip
Từ điển Việt - Việt
xỏ
|
động từ
Cho thẳng vào trong hoặc xuyên qua.
Xỏ kim; xỏ lỗ tai; xỏ bít tất.
Lợi dụng chỗ hở để gây nỗi bất bình cho người khác.
Chơi xỏ; câu nói xỏ xiên.