Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xỉa
[xỉa]
|
to pick
Từ điển Việt - Việt
xỉa
|
động từ
Đâm, chọc thẳng.
Xỉa cá; xỉa lưỡi lê vào ngực.
Xoi nhẹ kẽ răng cho sạch.
Xỉa răng.
Chỉ thẳng ngón tay vào mặt người khác.
Vừa mắng nhiếc vừa xỉa tay vào trán.
Xen vào việc không liên quan đến mình.
Tự tôi làm được, không cần ai xỉa vào.
Bỏ ra từng cái từ một nắm.
Xỉa tiền ra trả.