Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xả
[xả]
|
động từ
let out
Từ điển Việt - Việt
xả
|
động từ
Thải hơi hoặc nước ra ngoài.
Xả hơi nồi áp suất; xả nước để bể chum.
Làm cho tuôn mạnh.
Xả hết tốc lực; xả đạn như mưa.
Chặt đứt thành mảng lớn.
Xả thịt lợn.
Giũ trong nước cho sạch xà phòng hoặc cho nước chảy mạnh ra.
Xả ba nước cho sạch quần áo.