Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xơi
|
động từ
to eat or drink (polite verb used only of other people)
trạng từ
a long time
Từ điển Việt - Việt
xơi
|
động từ
Lời mời chào.
Mời anh vào nhà xơi nước.
Phải chịu điều không hay.
Xơi một trận đòn đau.
phụ từ
Một thời gian nữa.
Chờ ông ta trả lời cũng còn xơi.