Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
world-weary
['wə:ld'wiəri]
|
tính từ
chán đời, chán sống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
world-weary
|
world-weary
world-weary (adj)
jaded, discontented, bored, melancholic