Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
work-to-rule
['wə:k'tə'ru:l]
|
danh từ
đình công theo luật (hình thức phản đối của công nhân, trong đó họ tuân theo chặt chẽ các qui định của chủ và từ chối không chịu làm thêm giờ, ngoài giờ...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
work-to-rule
|
work-to-rule
work-to-rule (n)
go-slow, industrial action, slowdown