Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
woodworm
['wudwɔ:m]
|
danh từ
(động vật học) con mọt
lỗ mọt khoét
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
woodworm
|
woodworm
woodworm (n)
  • insect, larva, worm, pest, grub
  • damage, infestation, destruction, disfigurement