Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
witch
['wit∫]
|
danh từ
mụ phù thuỷ
kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê hoặc
mụ già xấu xí, mụ phù thủy
ngoại động từ
mê hoặc, làm mê hồn
quyến rũ, làm say đắm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
witch
|
witch
witch (n)
enchantress, sorceress, magician, necromancer (literary), occultist