Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wintry
['wintri]
|
Cách viết khác : wintery ['wintri]
như wintery
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wintry
|
wintry
wintry (adj)
chilly, cold, bracing, freezing, icy, bleak, frosty, nippy, bitter
antonym: summery