Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
winnowing
['winouiη]
|
danh từ
sự quạt, sự sảy (thóc)
sự sàng lọc, sự chọn lựa